(Translated by https://www.hiragana.jp/)
tige – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

tige

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

tige

  1. (Kiến trúc) Thân cột.
  2. (Thực vật) Thân (cây).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
tige
/tiʒ/
tiges
/tiʒ/

tige gc /tiʒ/

  1. Thân.
    Tige du cocotier — thân cây dừa
    Tige d’une colonne — thân cột
  2. Ống.
    Tige de plume — ống lông chim
    Tige de botte — ống giàu ủng
  3. Que, cọc.
    Une tige de fer — một que sắt
    Tige de selle — cọc yên (xe đạp)
  4. (Nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) Tổ tiên, thủy tổ.
    Il était la tige d’une nombreuse famille — ông ấy là thủy tổ một dòng học đông
    les vieilles tiges — (thân mật) những phi công đầu tiên

Tham khảo

[sửa]