villa
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈvɪ.lə/
Danh từ
[sửa]villa /ˈvɪ.lə/
Tham khảo
[sửa]- "villa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /vil.la/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
villa /vil.la/ |
villas /vil.la/ |
villa gc /vil.la/
- Biệt thự.
- Louer une villa — thuê một biệt thự
- (Sử học) Trang viên.
Tham khảo
[sửa]- "villa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Saho
[sửa]Danh từ
[sửa]villa