武 崖 县
Huyện Võ Nhai | |
---|---|
县 | |
| |
1 | |
县莅 | |
• 总计 | 845.10 |
• | 85,102 |
• | 101 |
时区 | |
地理
编辑
历史
编辑1990
行政 区 划
编辑
亭 奇 市 镇(Thị trấn Đình Cả)平 隆 社 (Xã Bình Long)菊 堂 社 (Xã Cúc Đường)民 进社(Xã Dân Tiến)- 罗轩
社 (Xã La Hiên) 楼 上社 (Xã Lâu Thượng)- 连明
社 (Xã Liên Minh) 迎 祥 社 (Xã Nghinh Tường)富 上社 (Xã Phú Thượng)芳 胶社(Xã Phương Giao)- 爽木
社 (Xã Sảng Mộc) 辰 砂 社 (Xã Thần Sa)上 浓社(Xã Thượng Nung)- 撞舍
社 (Xã Tràng Xá) 武 振 社 (Xã Vũ Chấn)
注 释
编辑
- ^ 汉字
写 法 来 自 《同 庆地舆志》。 - ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-05-05]. (
原始 内容 存 档于2017-08-30).