(Translated by https://www.hiragana.jp/)
động danh từ - 维基词典,自由的多语言词典 とべ转到内容ないよう

động danh từ

維基てん自由じゆうてきげんてん

えつみなみ

[编辑]

げん

[编辑]

かんえつどう名詞めいしđộng từ (動詞どうし) +‎ danh từ (名詞めいし)組成そせいてき混成こんせい

發音はつおん

[编辑]

名詞めいし

[编辑]

động danh từ (どう名詞めいし)

  1. (とき) danh động từ (どう名詞めいし)これ同義どうぎ