- 萁:kỳ, kì, ki, ky, cơ
- 犄:ỷ, ki, ky, cơ
- 羈:kị, biểu, kỵ, ki, ky, cơ
- 丌:kỉ, kỳ, kỷ, kì, cơ
- 箕:ki, ky, cơ
- 稘:ki, ky, cơ
- 期:kỳ, kì, ki, ky, cơ
- 璣:ki, ky, cơ
- 讥:kị, kỵ, ki, ky, cơ
- 㚦:cơ
- 禨:kị, kỵ, ki, ky, cơ
- 嘰:kỉ, kỷ, kí, ký, ki, ky, cơ
- 㚻:ki, ky, cơ
- 机:kỉ, kỷ, ki, ky, cơ
- 綦:kỳ, kì, cơ
- 鄿:ki, ky, cơ
- 奇:kỳ, kì, ki, ky, cơ
- 譏:kị, kỵ, ki, ky, cơ
- 肌:cơ
|
|
- 饑:ki, ky, cơ
- 踦:ỷ, kỉ, khi, kỳ, kỷ, kì, cơ
- 機:ki, ky, cơ
- 剞:ỷ, kỉ, kỳ, kỷ, kì, ki, ky, cơ
- 几:kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ
- 飢:ki, ky, cơ
- 饥:ki, ky, cơ
- 乩:kê, cơ
- 琦:kỳ, kì, cơ
- 觭:khi, kỳ, kì, ki, ky, cơ
- 姬:cơ
- 磯:ki, ky, cơ, cưỡng
- 鞿:ki, ky, cơ
- 其:kỳ, kí, kì, ký, ki, ky, cơ
- 畸:kỳ, kì, ki, ky, cơ
- 基:ki, ky, cơ
- 叽:kỉ, kỷ, ki, ky, cơ
- 幾:kỉ, kỳ, kỷ, kí, kì, ký, ki, ky, khởi, cơ
|