Phì Thành
Giao diện
Phì Thành thị | |
---|---|
— Thành phố cấp huyện — | |
Quốc gia | Trung Quốc |
Tỉnh | Sơn Đông |
Địa cấp thị | Thái An |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 1.277 km2 (493 mi2) |
Dân số | |
• Tổng cộng | 960,000 (2.001) |
• Mật độ | 751,8/km2 (19,470/mi2) |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Mã bưu chính | 271600 |
Phì Thành (tiếng Trung:
- Tân Thành (
新城 街道 ) - Lão Thành (
老 城 街道 ) - Vương Qua Điếm (
王 瓜 店 街道 ) - Nghi Dương (仪阳
街道 )
Trấn
[sửa | sửa mã nguồn]
|
|
|
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ National Population Statistics Materials by County and City - 1999 Period, in China County & City Population 1999, Harvard China Historical GIS
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]