(Translated by https://www.hiragana.jp/)
storm – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

storm

Từ điển mở Wiktionary

Đây là một phiên bản cũ của trang này, do MuDavid (thảo luận | đóng góp) sửa đổi vào lúc 08:04, ngày 13 tháng 9 năm 2018 (bản mẫu). Địa chỉ URL hiện tại là một liên kết vĩnh viển đến phiên bản này của trang, có thể khác biệt rất nhiều so với phiên bản hiện tại.

(khác) ← Phiên bản cũ | Phiên bản mới nhất (khác) | Phiên bản mới → (khác)

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈstɔrm/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

storm /ˈstɔrm/

  1. Dông tố, cơn bão.
  2. Thời kỳ sóng gió (trong đời người).
    storm and stress — thời kỳ sóng gió trong đời sống (của một người, của một quốc gia)
  3. Trận mưa (đạn, bom... ), trận.
    of abuse — một trận xỉ vả
    storm of laughter — một trận cười vỡ bụng
  4. (Quân sự) Cuộc tấn côngạt; sự đột chiếm (một vị trí).
    to take by storm — (quân sự) đột chiếm; lôi kéo (người nghe...)
  5. (Rađiô) Sự nhiễu loạn.

Nội động từ

[sửa]

storm nội động từ /ˈstɔrm/

  1. Mạnh, dữ dội (gió, mưa).
  2. Quát tháo, la lối, thét mắng.
  3. Lao vào, xông vào, chạy ầm ầm vào.
    to storm somebody with questions — chất vấn ai dồn dập

Tham khảo

[sửa]

Chia động từ

[sửa]

Tiếng Hà Lan

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Dạng bình thường
Số ít storm
Số nhiều stormen
Dạng giảm nhẹ
Số ít stormpje
Số nhiều stormpjes

storm  (số nhiều stormen, giảm nhẹ stormpje gt)

  1. bão: kiểu thời tiết với rất nhiều gió

Từ dẫn xuất

[sửa]

Động từ

[sửa]

storm

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của stormen
  2. Lối mệnh lệnh của stormen