(Translated by https://www.hiragana.jp/)
分 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ぶん

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
ぶん

Chữ Hán[sửa]

ぶん U+5206, 分
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5206

[U+5205]
CJK Unified Ideographs きり
[U+5207]
Bút thuận

Tiếng Quan Thoại[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

Động từ[sửa]

ぶん

  1. Chia rẽ.

Dịch[sửa]

Danh từ[sửa]

ぶん

  1. Phân: một đơn vị cổ đo:
    1. chiều dài tại Hồng Kông, bằng 1/10 thốn hay khoảng 3,715 mm
    2. khối lượng tại Hồng Kông, bằng 1/10 tiền hay 0,378 g
    3. thời gian, bằng 15 giây hay 15 s

Từ ghép[sửa]

phồn. ぶん
giản. # ぶん

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

ぶん viết theo chữ quốc ngữ

phận, phấn, phần, phân

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̰ʔn˨˩ fən˧˥ fə̤n˨˩ fən˧˧fə̰ŋ˨˨ fə̰ŋ˩˧ fəŋ˧˧ fəŋ˧˥fəŋ˨˩˨ fəŋ˧˥ fəŋ˨˩ fəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fən˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥fə̰n˨˨ fən˩˩ fən˧˧ fən˧˥fə̰n˨˨ fə̰n˩˧ fən˧˧ fən˧˥˧