(Translated by https://www.hiragana.jp/)
夸 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+5938, 夸
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-5938
えびす
[U+5937]
CJK Unified Ideographs
[U+5939]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: だい + 3 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “だい 03” ghi đè từ khóa trước, “とり38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Người lố lăng, người ngông cuồng.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

khoa

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xwaː˧˧kʰwaː˧˥kʰwaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xwa˧˥xwa˧˥˧