(Translated by https://www.hiragana.jp/)
月 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

つき

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
つき

Chữ Hán

[sửa]

つき U+6708, 月
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-6708

[U+6707]
CJK Unified Ideographs ゆう
[U+6709]
Bút thuận
0 strokes

Chuyển tự

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ つき
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Invalid params in call to Bản mẫu:Han etym: bronze=つき-bronze.svg; seal=Yue sigil.png

Tiếng Nhật

[sửa]
つき

Danh từ

[sửa]

つき

  1. Mặt Trăng
  2. Tháng, một khoảng thời gian bằng chu kỳ của Mặt Trăng bay quanh Trái Đất.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

つき

  1. Mặt Trăng.
  2. Tháng, một khoảng thời gian bằng chu kỳ của Mặt Trăng bay quanh Trái Đất.
    ななつきtháng bảy

Dịch

[sửa]
Mặt Trăng
tháng

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

つき viết theo chữ quốc ngữ

nhục, nguyệt, ngoạt

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲṵʔk˨˩ ŋwiə̰ʔt˨˩ ŋwa̰ːʔt˨˩ɲṵk˨˨ ŋwiə̰k˨˨ ŋwa̰ːk˨˨ɲuk˨˩˨ ŋwiək˨˩˨ ŋwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲuk˨˨ ŋwiət˨˨ ŋwat˨˨ɲṵk˨˨ ŋwiə̰t˨˨ ŋwa̰t˨˨