(Translated by https://www.hiragana.jp/)
生物 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

生物せいぶつ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Quan Thoại

[sửa]
生物せいぶつ

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

生物せいぶつ

  1. sinh vật, vật thể sống

Dịch

[sửa]

Tính từ

[sửa]

生物せいぶつ

  1. (thuộc) sinh vật, (thuộc) sinh vật học.

Dịch

[sửa]