(Translated by https://www.hiragana.jp/)
白 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

しろ

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
しろ

Chữ Hán

[sửa]
しろ U+767D, 白
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-767D
はつ
[U+767C]
CJK Unified Ideographs ひゃく
[U+767E]
Bút thuận
白
  • Bộ thủ: しろ + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “しろ 00” ghi đè từ khóa trước, “こう44”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ しろ
Thương Tây Chu Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Giáp cốt văn Kim văn Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

しろ

  1. Trắng: màu sắc của ánh sáng chứa mọi thành phần quang phổ.
    しろほしsao lùn trắng
    しろみやNhà Trắng, tòa Bạch Ốc
    しろくま – gấu trắng
  2. Sạch, không có tỳ vết.
  3. Sáng.

Dịch

[sửa]
trắng
sạch
sáng

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

しろ viết theo chữ quốc ngữ

bạch, bạc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓa̰ʔjk˨˩ ɓa̰ːʔk˨˩ɓa̰t˨˨ ɓa̰ːk˨˨ɓat˨˩˨ ɓaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓajk˨˨ ɓaːk˨˨ɓa̰jk˨˨ ɓa̰ːk˨˨