(Translated by https://www.hiragana.jp/)
百 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ひゃく

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
ひゃく

Chữ Hán

[sửa]
ひゃく U+767E, 百
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-767E
しろ
[U+767D]
CJK Unified Ideographs
[U+767F]
Bút thuận
0 strokes
  • Bộ thủ: しろ + 1 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “しろ 01” ghi đè từ khóa trước, “しん38”.

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Số từ

[sửa]

ひゃく

  1. Một trăm.

Dịch

[sửa]

Phó từ

[sửa]

ひゃく

  1. Nhiều.
    百姓ひゃくしょう – bách tánh