(Translated by https://www.hiragana.jp/)
矇 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+77C7, 矇
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-77C7

[U+77C6]
CJK Unified Ideographs
[U+77C8]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: + 14 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ 14” ghi đè từ khóa trước, “おのれ38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Tính từ

[sửa]

  1. Mông muội, ngu dại, ngu đần, ngớ ngẩn.
  2. Mù quáng, .

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

mong, mỗng, mông

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
mawŋ˧˧ məʔəwŋ˧˥ məwŋ˧˧mawŋ˧˥ məwŋ˧˩˨ məwŋ˧˥mawŋ˧˧ məwŋ˨˩˦ məwŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
mawŋ˧˥ mə̰wŋ˩˧ məwŋ˧˥mawŋ˧˥ məwŋ˧˩ məwŋ˧˥mawŋ˧˥˧ mə̰wŋ˨˨ məwŋ˧˥˧