(Translated by https://www.hiragana.jp/)
pin – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

pin

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
pin˧˧pin˧˥pin˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
pin˧˥pin˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Việt,

Danh từ

[sửa]

pin

  1. Nguồn điện một chiều, trong đó hoá năng biến thành điện năng, thường được làm thành khối hình trụ.
    Mua đôi pin .
    Đài chạy bằng pin.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Anh

[sửa]
pin

Cách phát âm

[sửa]
Hoa Kỳ
Canada

Danh từ

[sửa]

pin (số nhiều pins)

  1. Ghim, đinh ghim.
  2. Cặp, kẹp.
  3. Chốt, ngõng.
  4. Ống.
  5. Trục (đàn).
  6. (Số nhiều; thông tục) cẳng, chân.
    to be quick on one's pin — nhanh chân
  7. Thùng nhỏ (nửa firkin, tức 4,5 galông Anh).

Thành ngữ

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

pin ngoại động từ /ˈpɪn/

  1. (Thường + up, together) ghim, găm, cặp, kẹp.
    to pin up one's hair — cặp tóc
    to pin sheets of paper together — ghim những tờ giấy vào với nhau
  2. Chọc thủng bằng đinh ghim; đâm thủng bằng giáo mác.
  3. Ghìm chặt.
    to pin something against the wall — ghìm chặt ai vào tường
  4. (Thường + down) bắt buộc (ai phải giữ lời hứa...), trói chặt (ai... phải làm gì).
    to pin someone down to a promise — buộc ai phải giữ lời hứa
    to pin someone down to a contract — trói chặt ai phải theo đúng giao kèo
  5. Rào quanh bằng chấn song.

Thành ngữ

[sửa]
  • to pin one's faith upon something: Xem faith
  • to pin one's hopes: Xem hope

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]