(Translated by https://www.hiragana.jp/)
竹 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

たけ

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
たけ

Chữ Hán

[sửa]
たけ U+7AF9, 竹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7AF9

[U+7AF8]
CJK Unified Ideographs
[U+7AFA]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: たけ + 0 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “たけ 00” ghi đè từ khóa trước, “弋54”.

Từ nguyên

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ たけ
Thương Tây Chu Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) Lục thư thông (biên soạn vào thời Minh)
Kim văn Giáp cốt văn Kim văn Kim văn Thẻ tre và lụa thời Sở Thẻ tre thời Tần Tiểu triện Sao chép văn tự cổ

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

たけ

  1. Cây tre.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

たけ viết theo chữ quốc ngữ

trúc

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨuk˧˥tʂṵk˩˧tʂuk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂuk˩˩tʂṵk˩˧