(Translated by https://www.hiragana.jp/)
蟺 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi

Chữ Hán

[sửa]
U+87FA, 蟺
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87FA
かに
[U+87F9]
CJK Unified Ideographs あり
[U+87FB]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: むし + 13 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “むし 13” ghi đè từ khóa trước, “38”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

  1. Giun đất.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

viết theo chữ quốc ngữ

thiện

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiə̰ʔn˨˩tʰiə̰ŋ˨˨tʰiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiən˨˨tʰiə̰n˨˨