(Translated by https://www.hiragana.jp/)
蟹 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

かに

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: こえ
Tra từ bắt đầu bởi
かに

Chữ Hán

[sửa]
かに U+87F9, 蟹
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-87F9

[U+87F8]
CJK Unified Ideographs
[U+87FA]
phồn. かに
giản. # かに
dị thể

𩼠
thân mật (đặc biệt trong tiếng Quảng Đông)

Tra cứu

[sửa]

かに (bộ thủ Khang Hi 142, むし+13, 19 nét, Thương Hiệt 弓手ゆんでちゅういちほこ (NQLMI), tứ giác hiệu mã 27136, hình tháiかいむし)

Chuyển tự

[sửa]

Tham khảo

[sửa]
  • Khang Hi từ điển: tr. 1098, ký tự 49
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 33668
  • Dae Jaweon: tr. 1563, ký tự 5
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2898, ký tự 2
  • Dữ liệu Unihan: U+87F9

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

かに viết theo chữ quốc ngữ

giải

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːj˧˩˧jaːj˧˩˨jaːj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːj˧˩ɟa̰ːʔj˧˩
かに螮豸giải đế trãicon giải (rùa truyền kỳ rất lớn và dữ tợn)

Tham khảo

[sửa]
  1. Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
  2. Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 356

Tiếng Kikai

[sửa]

Kanji

[sửa]

かに (hiragana がにー, romaji ganī)

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Nhật かに (kani, con cua). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên (ge, con cua); đối chiếu với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'jje-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:jje-translit' not found..

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かに(がにー) (ganī

  1. Con cua.

Tham khảo

[sửa]
  1. がにー【かに, JLect, 2023

Tiếng Miyako

[sửa]

Kanji

[sửa]

かに (hiragana かん, romaji kan)

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Nhật かに (kani, con cua). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên (ge, con cua); đối chiếu với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'jje-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:jje-translit' not found..

Danh từ

[sửa]

かに (hiragana かん, romaji kan)

  1. Con cua.

Tham khảo

[sửa]
  1. かん【かに, JLect, 2023

Tiếng Nhật

[sửa]
Wikipedia tiếng Nhật có bài viết về:

Kanji

[sửa]
かに

(“Jinmeiyō” kanji used for names)

  1. Giải.

Âm đọc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
かに (kani): Cua.
Kanji trong mục từ này
かに
かに
Jinmeiyō
kun’yomi

Từ tiếng Nhật cổ かに < tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ *kani. Có thể là từ ghép giữa から (kara, vỏ) +‎ (ni, đỏ). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên (ge, con cua); đối chiếu với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'jje-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:jje-translit' not found...

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かに(かに) (kani

  1. Con cua.
    よこかによこばひcua bò ngang

Ghi chú sử dụng

[sửa]

Như thông lệ gọi tên trong sinh vật học, từ này thường được viết bằng chữ Katakanaカニ.

Tham khảo

[sửa]
  1. 1998, NHK日本語にほんご発音はつおんアクセント辞典じてん (Từ điển giọng phát âm tiếng Nhật NHK) (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: NHK, →ISBN
  2. 2006, 大辞林だいじりん (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN

Tiếng Nhật cổ

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かに() (ge

  1. Con cua.
    Thế kỷ 3 TCN, Trang Tử (そう), “秋水しゅうすい (Thu thủy)”, trong Nam Hoa kinh そう:
    どろそくぼつあしめつ跗;かえかにあずか,莫吾のうわか也。
    Ngó lại phía sau, thấy con lăng quăng, con cua, con nòng nọc, không con nào sướng bằng tôi.

Tiếng Okinoerabu

[sửa]

Kanji

[sửa]

かに (hiragana がに, romaji gani)

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Nhật かに (kani, con cua). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên (ge, con cua); đối chiếu với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'jje-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:jje-translit' not found..

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かに(がに) (gani

  1. Con cua.

Tham khảo

[sửa]
  1. がに【かに, JLect, 2023

Tiếng Okinawa

[sửa]

Kanji

[sửa]
かに

(“Jinmeiyō” kanji used for names)

Từ nguyên

[sửa]
Kanji trong mục từ này
かに
がに
Jinmeiyō
kun’yomi

Cùng gốc với tiếng Nhật かに (kani, con cua). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên (ge, con cua); đối chiếu với Lỗi Lua trong Mô_đun:languages/doSubstitutions tại dòng 73: Substitution data 'jje-translit' does not match an existing module or module failed to execute: package.lua:80: module 'Module:jje-translit' not found..

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かに(がに) (gani

  1. Con cua.

Tham khảo

[sửa]
  1. 沖縄おきなわ辞典じてん データしゅう, ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001

Tiếng Triều Tiên

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Hanja

[sửa]

かに (eumhun (ge) (hae))

  1. Dạng hanja? của .
    かにきのえ해갑mai cua

Tham khảo

[sửa]
  1. 국제퇴계학회 대구경북지부 (國際こくさい退すさけい學會がっかい 大邱たいきゅうけいきた支部しぶ) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子でんし字典じてん. かに

Tiếng Triều Tiên trung đại

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán trung cổ かに.

Cách phát âm

[sửa]

Hanja

[sửa]

かに

  1. Dạng Hán tự của (hay).
    Thế kỷ 18, Trương Côn (장혼), Tắc bội dị ký (직북이거):
    しょうかになり
    소시성와
    Nhỏ là cua biến thành ốc

Tiếng Trung Quốc

[sửa]
Wikipedia has articles on:

Nguồn gốc ký tự

[sửa]
Sự tiến hóa của chữ かに
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Tiểu triện

Chữ hình thanh (形聲けいせい) : thanh かい + hình むし. Nguyên khởi viết là .

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *d-k(j)aːj. Đối chiếu với tiếng Karen S'gaw ဆွဲၣ် (hsweh̀)

Cách phát âm

[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).

Danh từ

[sửa]

かに

  1. Con cua (Loại từ: せき c)
    Thế kỷ 4 TCN, “まき12”, trong Sơn hải kinh (山海さんかいけい):
    だいかにざい海中かいちゅう
    xiè zài hǎizhōng
    Cua lớn ở giữa biển
  2. (Quảng Đông) (lóng) giảm giá, bán lỗ.

Tham khảo

[sửa]
  1. Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1327

Tiếng Yoron

[sửa]

Kanji

[sửa]

かに (hiragana がん, romaji gan)

Từ nguyên

[sửa]

Cùng gốc với tiếng Nhật かに (kani, con cua). Có thể cùng gốc với tiếng Triều Tiên (ge, con cua).

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

かに(がん) (gan

  1. Con cua.

Tham khảo

[sửa]
  1. がん【かに, JLect, 2023