蟹
Tra từ bắt đầu bởi | |||
Chữ Hán
[sửa]
|
phồn. | ||
---|---|---|
giản. # | ||
dị thể | 蠏 䲒 𩼠 蚧 thân mật (đặc biệt trong tiếng Quảng Đông) |
Tra cứu
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Tham khảo
[sửa]- Khang Hi từ điển: tr. 1098, ký tự 49
- Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 33668
- Dae Jaweon: tr. 1563, ký tự 5
- Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 4, tr. 2898, ký tự 2
- Dữ liệu Unihan: U+87F9
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt. |
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
za̰ːj˧˩˧ | jaːj˧˩˨ | jaːj˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟaːj˧˩ | ɟa̰ːʔj˧˩ |
蟹 螮豸 ― giải đế trãi ― con giải (rùa truyền kỳ rất lớn và dữ tợn)
Tham khảo
[sửa]- Anthony Trần Văn Kiệm (2004) Giúp đọc Nôm và Hán Việt
- Huỳnh Tịnh Của (1895) Đại Nam Quấc âm tự vị, quyển II, tr. 356
Tiếng Kikai
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Con cua.
Tham khảo
[sửa]- がにー【
蟹 】, JLect, 2023
Tiếng Miyako
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật
Danh từ
[sửa]- Con cua.
Tham khảo
[sửa]- かん【
蟹 】, JLect, 2023
Tiếng Nhật
[sửa]Kanji
[sửa](“Jinmeiyō” kanji used for names)
- Giải.
Âm đọc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]![](https://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/8/8a/Gecarcinus_quadratus_%28Nosara%29.jpg/250px-Gecarcinus_quadratus_%28Nosara%29.jpg)
Kanji trong mục từ này |
---|
かに Jinmeiyō |
kun’yomi |
Từ tiếng Nhật cổ
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Con cua.
横 這蟹 ― よこばひ ― cua bò ngang
Ghi chú sử dụng
[sửa]Như thông lệ gọi tên trong sinh vật học, từ này thường được viết bằng chữ Katakana là カニ.
Tham khảo
[sửa]Tiếng Nhật cổ
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Con cua.
- Thế kỷ 3 TCN, Trang Tử (
荘 子 ), “秋水 (Thu thủy)”, trong Nam Hoa kinh荘 子 :蹶 泥 則 沒 足 滅 跗;還 虷蟹 與 科 斗 ,莫吾能 若 也。- Ngó lại phía sau, thấy con lăng quăng, con cua, con nòng nọc, không con nào sướng bằng tôi.
Tiếng Okinoerabu
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Con cua.
Tham khảo
[sửa]- がに【
蟹 】, JLect, 2023
Tiếng Okinawa
[sửa]Kanji
[sửa](“Jinmeiyō” kanji used for names)
Từ nguyên
[sửa]Kanji trong mục từ này |
---|
がに Jinmeiyō |
kun’yomi |
Cùng gốc với tiếng Nhật
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Con cua.
Tham khảo
[sửa]-
沖縄 語 辞典 データ集 , ấn bản 9, National Institute for Japanese Language and Linguistics, 2001
Tiếng Triều Tiên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (HQ tiêu chuẩn/Seoul) IPA(ghi chú): [hɛ] ~ [he̞]
- Ngữ âm Hangul: [해/헤]
Hanja
[sửa]Tham khảo
[sửa]- 국제퇴계학회 대구경북지부 (
國際 退 溪 學會 大邱 慶 北 支部 ) (2007). Digital Hanja Dictionary, 전자사전/電子 字典 .蟹
Tiếng Triều Tiên trung đại
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hanja
[sửa]- Dạng Hán tự của 해 (hay).
Tiếng Trung Quốc
[sửa]Nguồn gốc ký tự
[sửa]Sự tiến hóa của chữ |
---|
Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Tiểu triện |
![]() |
Chữ hình thanh (
Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ *d-k(j)aːj. Đối chiếu với tiếng Karen S'gaw ဆွဲၣ် (hsweh̀)
Cách phát âm
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:zh-pron tại dòng 481: attempt to call field '?' (a nil value).
Danh từ
[sửa]- Con cua (Loại từ:
隻 c)- Thế kỷ 4 TCN, “
卷 12”, trong Sơn hải kinh (山海 經 ):大 蟹 在 海中 - Dàxiè zài hǎizhōng
- Cua lớn ở giữa biển
- (Quảng Đông) (lóng) giảm giá, bán lỗ.
Tham khảo
[sửa]- Viện Khoa học Xã hội Việt Nam (2008) Từ điển Trung Việt, Hà Nội: Nhà xuất bản Khoa học Xã hội, tr. 1327
Tiếng Yoron
[sửa]Kanji
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cùng gốc với tiếng Nhật
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]- Con cua.
Tham khảo
[sửa]- がん【
蟹 】, JLect, 2023
- Mục từ chữ Hán
- Khối ký tự CJK Unified Ideographs
- Ký tự chữ viết chữ Hán
- Ký tự đa ngữ
- đa ngữ terms with redundant script codes
- Mục từ đa ngữ có tham số head thừa
- đa ngữ entries with incorrect language header
- đa ngữ terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Ký tự chữ Hán không có tứ giác hiệu mã
- Mục từ chữ Nôm
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Kikai
- Hán tự tiếng Kikai
- tiếng Kikai entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Kikai có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Liên kết tiếng Nhật có liên kết wiki thừa
- tiếng Nhật links with redundant alt parameters
- tiếng Nhật links with manual fragments
- Mục từ tiếng Nhật
- Danh từ tiếng Nhật
- Từ tiếng Nhật đánh vần với kanji jinmeiyō
- tiếng Nhật terms written with one Han script character
- tiếng Nhật terms spelled with
蟹 - tiếng Nhật single-kanji terms
- tiếng Nhật entries with incorrect language header
- tiếng Nhật terms with non-redundant non-automated sortkeys
- Mục từ tiếng Miyako
- Hán tự tiếng Miyako
- tiếng Miyako entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Miyako
- Kanji tiếng Nhật
- Kanji used for names
- tiếng Nhật terms with redundant transliterations
- Trang chứa từ tiếng Nhật có chuyển tự nhập thủ công khác với tự động
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc goon là げ
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kan'on là かい
- Chữ kanji tiếng Nhật có cách đọc kun là かに
- Từ tiếng Nhật có cách đọc kun'yomi
- Từ tiếng Nhật kế thừa từ tiếng Nhật Bản nguyên thuỷ
- Từ tiếng Nhật gốc Nhật Bản nguyên thuỷ
- Từ ghép trong tiếng Nhật
- Mục từ tiếng Nhật có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Nhật cổ
- Mục từ tiếng Nhật cổ có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Nhật yêu cầu chuyển tự cho phần trích dẫn ngữ liệu
- Định nghĩa mục từ tiếng Nhật có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Okinoerabu
- Hán tự tiếng Okinoerabu
- tiếng Okinoerabu entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Okinoerabu có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Okinawa
- Mục từ tiếng Okinawa có cách phát âm IPA
- Mục từ tiếng Triều Tiên
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên có ví dụ cách sử dụng
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại
- Mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có cách phát âm IPA
- Định nghĩa mục từ tiếng Triều Tiên trung đại có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Trung Quốc
- Han phono-semantic compounds
- Từ tiếng Trung Quốc kế thừa từ tiếng Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Từ tiếng Trung Quốc gốc Hán-Tạng nguyên thuỷ
- Danh từ tiếng Trung Quốc
- tiếng Trung Quốc entries with incorrect language header
- Danh từ tiếng Trung Quốc có loại từ
隻 /只 - Định nghĩa mục từ tiếng Trung Quốc có trích dẫn ngữ liệu
- Mục từ tiếng Yoron
- Hán tự tiếng Yoron
- tiếng Yoron entries with incorrect language header
- Mục từ tiếng Yoron có cách phát âm IPA