(Translated by https://www.hiragana.jp/)
褌 – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

ふんどし

Từ điển mở Wiktionary
Tra từ bắt đầu bởi
ふんどし

Chữ Hán

[sửa]
ふんどし U+890C, 褌
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-890C

[U+890B]
CJK Unified Ideographs
[U+890D]

Tra cứu

[sửa]
  • Bộ thủ: ころも + 9 nét Cảnh báo: Từ khóa xếp mặc định “ころも 09” ghi đè từ khóa trước, “广75”.

Chuyển tự

[sửa]

Tiếng Quan Thoại

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ふんどし

  1. Quần.
  2. Quần đùi.

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

ふんどし viết theo chữ quốc ngữ

côn

Tra mục từ trên để biết ngữ nghĩa tiếng Việt.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kon˧˧koŋ˧˥koŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kon˧˥kon˧˥˧