(Translated by https://www.hiragana.jp/)
lục – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

lục

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lṵʔk˨˩lṵk˨˨luk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
luk˨˨lṵk˨˨

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lục

  1. màu xanh sẫm, giữa màu lammàu vàng.
    Phẩm lục.
    Làn khói màu lục.

Danh từ

[sửa]

lục

  1. Đất liền, đường bộ, như trong lục quân.

Động từ

[sửa]

lục

  1. Lậtđảo lên khắp cả để tìm kiếm.
    Lục mãi trong tủ mới thấy cuốn sách.
    Lục tung vali quần áo.

Tham khảo

[sửa]