(Translated by https://www.hiragana.jp/)
thiêu – Wiktionary tiếng Việt Bước tới nội dung

thiêu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tʰiəw˧˧tʰiəw˧˥tʰiəw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʰiəw˧˥tʰiəw˧˥˧

Chữ Nôm

[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

thiêu

  1. Đốt cháy.
    Thiêu thi hài sư cụ.
    Lửa thiêu mất cả xóm.

Tham khảo

[sửa]