宜 禄 县
Huyện Nghi Lộc | |
---|---|
县 | |
| |
乂安 | |
1 | |
县莅 | 贯行 |
• 总计 | 313.88 |
• | 209,326 |
• | 667 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]2019
2024
行政 区 划
[编辑]- 贯行
市 镇(Thị trấn Quán Hành) 延 花 社 (Xã Diên Hoa)- 庆合
社 (Xã Khánh Hợp) 宜 公 北 社 (Xã Nghi Công Bắc)宜 公 南 社 (Xã Nghi Công Nam)宜 同社 (Xã Nghi Đồng)宜 兴社(Xã Nghi Hưng)宜 桥社(Xã Nghi Kiều)宜 林 社 (Xã Nghi Lâm)宜 隆 社 (Xã Nghi Long)宜 美 社 (Xã Nghi Mỹ)宜 芳 社 (Xã Nghi Phương)宜 光 社 (Xã Nghi Quang)宜 石 社 (Xã Nghi Thạch)宜 铁社(Xã Nghi Thiết)宜 顺社(Xã Nghi Thuận)宜 进社(Xã Nghi Tiến)宜 中社 (Xã Nghi Trung)宜 万 社 (Xã Nghi Vạn)宜 文 社 (Xã Nghi Văn)宜 舍 社 (Xã Nghi Xá)宜 安 社 (Xã Nghi Yên)盛 长社(Xã Thịnh Trường)
注 释
[编辑]- ^ 汉字
写 法 来 自 《大南 一 统志》维新本 。 - ^ Nghị quyết số 831/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Nghệ An. [2019-12-31]. (
原始 内容 存 档于2020-06-05). - ^ Nghị quyết số 1243/NQ-UBTVQH15 của UBTVQH về việc sắp xếp đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã của tỉnh Nghệ An giai đoạn 2023 - 2025.