廣澤 縣
广泽县 Huyện Quảng Trạch | |
---|---|
县 | |
| |
广平 | |
17 | |
县莅 | 广芳 |
• 总计 | 448 |
• | 106,947 |
• | 239 |
时区 | |
广泽县电 |
广澤
地理
[编辑]广泽县北
历史
[编辑]2013
2020
行政 区 划
[编辑]广泽县下辖17
景 阳社(Xã Cảnh Dương)景 化 社 (Xã Cảnh Hóa)- 连长
社 (Xã Liên Trường) - 扶化
社 (Xã Phù Hóa) - 广洲
社 (Xã Quảng Châu) - 广东
社 (Xã Quảng Đông) - 广合
社 (Xã Quảng Hợp) - 广兴
社 (Xã Quảng Hưng) - 广金
社 (Xã Quảng Kim) - 广流
社 (Xã Quảng Lưu) - 广富
社 (Xã Quảng Phú) - 广芳
社 (Xã Quảng Phương) - 广石
社 (Xã Quảng Thạch) - 广清
社 (Xã Quảng Thanh) - 广进
社 (Xã Quảng Tiến) - 广松
社 (Xã Quảng Tùng) - 广春
社 (Xã Quảng Xuân)
注 释
[编辑]- ^ 汉字
写 法 来 自 《同 庆地舆志》。 - ^ Nghị quyết 125/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Quảng Trạch để thành lập mới thị xã Ba Đồn và 6 phường thuộc thị xã Ba Đồn, tỉnh Quảng Bình do Chính phủ ban hành. [2020-05-02]. (
原始 内容 存 档于2020-03-24). - ^ Nghị quyết số 862/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Quảng Bình. [2020-02-05]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01).
|
|