陀北县
陀北县 Huyện Đà Bắc | |
---|---|
县 | |
| |
1 | |
县莅 | 陀北 |
• 总计 | 779.04 |
• | 60,970 |
• | 78.3 |
时区 | |
陀北县电 |
陀北县(
地理
[编辑]陀北县北
历史
[编辑]2019
行政 区 划
[编辑]陀北县下辖1
- 陀北
市 镇(Thị trấn Đà Bắc) 高山 社 (Xã Cao Sơn)- 团结
社 (Xã Đoàn Kết) 同 占 社 (Xã Đồng Chum)同 田 社 (Xã Đồng Ruộng)甲 坦 社 (Xã Giáp Đắt)- 贤良
社 (Xã Hiền Lương) 芒 呈 社 (Xã Mường Chiềng)能 儿社(Xã Nánh Nghê)新明 社 (Xã Tân Minh)新 漂社(Xã Tân Pheo)前 锋社(Xã Tiền Phong)全 山 社 (Xã Toàn Sơn)忠 诚社(Xã Trung Thành)- 绣里
社 (Xã Tú Lý) - 围那
社 (Xã Vầy Nưa) 安和 社 (Xã Yên Hòa)
注 释
[编辑]- ^ 汉字
写 法 来 自 《同 庆地舆志》。 - ^ Nghị quyết số 830/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Hòa Bình. [2019-12-29]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01).