马江县
马江县 Huyện Sông Mã | |
---|---|
县 | |
![]() | |
![]() | |
1 | |
县莅 | 马江 |
• 总计 | 1,642.2 |
• | 133,620 |
• | 81.4 |
时区 | |
马江县电 |
马江县(
地理
[编辑]马江县北
历史
[编辑]2003
行政 区 划
[编辑]马江县下辖1
- 马江
市 镇(Thị trấn Sông Mã) 布生 社 (Xã Bó Sinh)呈 亢社(Xã Chiềng Cang)呈 恩 社 (Xã Chiềng En)呈 空 社 (Xã Chiềng Khoong)呈 康 社 (Xã Chiềng Khương)呈 风社(Xã Chiềng Phung)呈 初 社 (Xã Chiềng Sơ)丁 门社(Xã Đứa Mòn)- 怀没
社 (Xã Huổi Một) 芒 街 社 (Xã Mường Cai)芒 兄 社 (Xã Mường Hung)芒 林 社 (Xã Mường Lầm)芒 猜社(Xã Mường Sai)那 油 社 (Xã Nà Nghịu)南 漫社(Xã Nậm Mằn)南 丝社(Xã Nậm Ty)布 包 社 (Xã Pú Pẩu)安 兴社(Xã Yên Hưng)
注 释
[编辑]- ^ Nghị định 148/2003/NĐ-CP về việc thành lập huyện Sốp Cộp và điều chỉnh địa giới hành chính các huyện Thuận Châu, Quỳnh Nhai, tỉnh Sơn La. [2020-05-04]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01).
|
|