維基詞典,自由的多語言詞典
- 拉丁语。
- adj. 平静的,安静的,不出声的,无声无息的
- 北部方言(河內):
[kɔj˧˧]
- 中部方言(順化):
[kɔj˧˥]
- 南部方言(西貢):
[kɔj˧˧]
喃字
- 𩲡:cồi, coi, còi, côi, cui, cùi, gùi, cổi
- 占:diếm, chầm, chăm, chễm, xem, chem, coi, chắm, chằm, chiếm, chém, giém, chiêm, chàm, chím, giếm
- :coi
- 瑰:coi, khôi, côi
- 看
- 看待
- 看管