廣義 省
Tỉnh Quảng Ngãi( | |
---|---|
| |
• 类型 | |
• | |
• 总计 | 5,135.2 |
• | 1,231,697 |
• | 240 |
时区 | |
邮政编码 | 53xxx - 54xxx |
255 | |
ISO 3166码 | VN-29 |
车辆 | 76 |
51 | |
广义 |
地理
[编辑]广义
历史
[编辑]1976
1981
1989
2002
2013
2020
行政 區劃
[编辑]廣義 市 (Thành phố Quảng Ngãi)德 普 市 社 (Thị xã Đức Phổ)波 澌縣(Huyện Ba Tơ)平山 縣 (Huyện Bình Sơn)理 山縣 (Huyện Lý Sơn)明 隆 縣 (Huyện Minh Long)- 慕德
縣 (Huyện Mộ Đức) 義行 縣 (Huyện Nghĩa Hành)山河 縣 (Huyện Sơn Hà)山西 縣 (Huyện Sơn Tây)山 靜 縣 (Huyện Sơn Tịnh)茶 蓬 縣 (Huyện Trà Bồng)思 義 縣 (Huyện Tư Nghĩa)
特 产
[编辑]注 释
[编辑]- ^ “
廣義 省 ”的 漢字 寫 法 可 見 《大南 一統 志 》維新 本 等 越 南 阮朝時期 漢文 典籍 。 - ^ Quyết định 41-HĐBT năm 1981 về việc thành lập một số huyện thuộc tỉnh Nghĩa Bình do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-13]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành. [2020-03-13]. (
原始 内容 存 档于2020-04-15). - ^ Nghị định 83-CP năm 1994 về việc chia huyện Sơn Hà thành huyện Sơn Tây và huyện Sơn Hà thuộc tỉnh Quảng Ngãi. [2020-03-13]. (
原始 内容 存 档于2022-03-18). - ^ Nghị định 145/2003/NĐ-CP về việc thành lập huyện Tây Trà; mở rộng thị trấn, thành lập xã và đổi tên xã thuộc các huyện Bình Sơn, Lý Sơn, tỉnh Quảng Ngãi. [2020-03-13]. (
原始 内容 存 档于2021-12-09). - ^ Nghị định 112/2005/NĐ-CP về việc thành lập Thành phố Quảng ngãi thuộc tỉnh Quảng Ngãi. [2020-03-13]. (
原始 内容 存 档于2022-03-18). - ^ Nghị quyết 123/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Sơn Tịnh, huyện Tư Nghĩa để mở rộng địa giới hành chính thành phố Quảng Ngãi và thành lập phường Trương Quang Trọng thuộc thành phố Quảng Ngãi, tỉnh Quảng Ngãi do Chính phủ ban hành. [2020-03-16]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Quyết định 1654/QĐ-TTg năm 2015 về công nhận thành phố Quảng Ngãi là đô thị loại II trực thuộc tỉnh Quảng Ngãi do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-13]. (
原始 内容 存 档于2022-03-18). - ^ Nghị quyết số 867/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp huyện, cấp xã thuộc tỉnh Quảng Ngãi. [2020-03-13]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01).
外部 連結
[编辑]- 广义
省 电子信 息 门户网站 (页面存 档备份,存 于互联网档案 馆)(越 南 文 )
|
|