香 茶 市 社
(重定 向 自 香 茶 縣 )
Thị xã Hương Trà | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
![]() | |
5 | |
• 总计 | 392.32 |
• | 72,677 |
• | 185 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]2011
2019
2021
行政 区 划
[编辑]香 渚 坊 (Phường Hương Chữ)香 文 坊 (Phường Hương Văn)香 云 坊 (Phường Hương Vân)香春 坊 (Phường Hương Xuân)思 贺坊(Phường Tứ Hạ)平城 社 (Xã Bình Thành)平 进社(Xã Bình Tiến)香 平 社 (Xã Hương Bình)香 全社 (Xã Hương Toàn)
注 释
[编辑]- ^ Nghị quyết 1264/NQ-UBTVQH14 2021 điều chỉnh địa giới hành chính cấp huyện Thừa Thiên Huế. thuvienphapluat.vn. [2023-11-14] (
越 南 语). (页面存 档备份,存 于互联网档案 馆) - ^ Nghị quyết 99/NQ-CP năm 2011 thành lập thị xã Hương Trà và phường thuộc thị xã Hương Trà, tỉnh Thừa Thiên Huế do Chính phủ ban hành. [2020-03-21]. (
原始 内容 存 档于2021-02-08). (页面存 档备份,存 于互联网档案 馆) - ^ Nghị quyết số 834/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. [2019-12-31]. (
原始 内容 存 档于2021-06-21). (页面存 档备份,存 于互联网档案 馆) - ^ Nghị quyết 1264/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa giới hành chính các đơn vị hành chính cấp huyện và sắp xếp, thành lập các phường thuộc thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2021-05-07]. (
原始 内容 存 档于2021-05-20). (页面存 档备份,存 于互联网档案 馆)
|
|