河 內市
Thành phố Hà Nội | ||
---|---|---|
Thành phố Hà Nội( | ||
| ||
綽號: | ||
![]() | ||
![]() | ||
红河 | ||
12 | ||
• 类型 | ||
• | ||
• | ||
• | 阮氏 | |
• 总计 | 3,358.6 | |
• | 8,053,663 | |
• | 2,398 | |
• | ||
时区 | ||
邮政编码 | 10xxx-14xxx | |
24 | ||
ISO 3166码 | VN-HN | |
29, 30, 31, 32, 33, 40 | ||
01 | ||
地理 位置
编辑
歷史
编辑
从青铜器时代
陈
嗣德
1961
1976
1981
1991
2008
2009
2010
自然 地理
编辑
氣候
编辑
1 |
2 |
3 |
4 |
5月 | 6 |
7 |
8 |
9月 | 10月 | 11月 | 12月 | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
历史 |
32.0 (89.6) |
34.7 (94.5) |
37.2 (99.0) |
39.0 (102.2) |
42.8 (109.0) |
42.5 (108.5) |
40.8 (105.4) |
38.2 (100.8) |
39.0 (102.2) |
36.6 (97.9) |
34.7 (94.5) |
31.5 (88.7) |
42.8 (109.0) |
19.7 (67.5) |
20.1 (68.2) |
22.9 (73.2) |
27.2 (81.0) |
31.4 (88.5) |
32.9 (91.2) |
33.1 (91.6) |
32.3 (90.1) |
31.2 (88.2) |
28.8 (83.8) |
25.3 (77.5) |
22.0 (71.6) |
27.2 (81.0) | |
16.4 (61.5) |
17.2 (63.0) |
20.0 (68.0) |
23.9 (75.0) |
27.4 (81.3) |
28.9 (84.0) |
29.2 (84.6) |
28.6 (83.5) |
27.5 (81.5) |
24.9 (76.8) |
21.5 (70.7) |
18.2 (64.8) |
23.6 (74.5) | |
14.3 (57.7) |
15.3 (59.5) |
18.1 (64.6) |
21.7 (71.1) |
24.6 (76.3) |
26.1 (79.0) |
26.3 (79.3) |
26.0 (78.8) |
24.9 (76.8) |
22.3 (72.1) |
18.9 (66.0) |
15.6 (60.1) |
21.2 (70.2) | |
历史 |
2.7 (36.9) |
6.0 (42.8) |
6.0 (42.8) |
11.8 (53.2) |
17.2 (63.0) |
20.0 (68.0) |
21.0 (69.8) |
22.2 (72.0) |
16.1 (61.0) |
14.0 (57.2) |
10.0 (50.0) |
5.0 (41.0) |
2.7 (36.9) |
18 (0.7) |
19 (0.7) |
34 (1.3) |
105 (4.1) |
165 (6.5) |
266 (10.5) |
253 (10.0) |
274 (10.8) |
243 (9.6) |
156 (6.1) |
59 (2.3) |
20 (0.8) |
1,612 (63.4) | |
10.3 | 12.4 | 16.0 | 14.4 | 14.5 | 14.6 | 15.6 | 16.9 | 13.6 | 10.9 | 7.9 | 5.0 | 152.1 | |
80.9 | 83.4 | 87.9 | 89.4 | 86.5 | 82.9 | 82.2 | 85.9 | 87.2 | 84.2 | 81.9 | 81.3 | 84.5 | |
74 | 47 | 47 | 90 | 183 | 172 | 195 | 174 | 176 | 167 | 137 | 124 | 1,586 | |
行政 區劃
编辑
12 | ||||
14 |
9.22 | 247,100 | ||
13 |
43.35 | 333,300 | ||
8 |
12.04 | 266,800 | ||
21 |
9.96 | 420,900 | ||
17 |
47.91 | 319,800 | ||
18 |
9.6 | 318,000 | ||
18 |
5.29 | 160,600 | ||
14 |
41.04 | 411,500 | ||
14 |
60.38 | 291,900 | ||
10 |
32.27 | 236,700 | ||
8 |
24 | 168,300 | ||
11 |
9.11 | 285,400 | ||
166 |
304.17 | 3,234,929 | ||
1 | ||||
9 |
113.474 | 150,300 | ||
17 | ||||
1 |
428.0 | 282,600 | ||
2 |
232.9 | 331,100 | ||
1 |
76,8 | 162,900 | ||
1 |
185.6 | 381,500 | ||
2 |
116 | 276,300 | ||
1 |
95.3 | 229,400 | ||
麊泠 |
2 |
141.26 | 226,800 | |
1 |
230.0 | 204,800 | ||
2 |
171.1 | 211,100 | ||
1 |
113.2 | 182,300 | ||
1 |
136.0 | 188,000 | ||
1 |
306.51 | 340,700 | ||
1 |
128,1 | 207,500 | ||
1 |
129.6 | 205,200 | ||
1 |
98.22 | 256,800 | ||
1 |
127.7 | 247,700 | ||
1 |
183.72 | 204,800 | ||
21 |
2,997.68 | 3,972,851 | ||
175 |
3,344.47 | 7,408,245 |
人口
编辑
語 言
编辑
以越
經濟
编辑
教育
编辑
大學
编辑
旅 遊
编辑
2014
購物
编辑三 十 六 行 街 是 一片老街區的總稱,位 於河內城東北 ,原 皇 城 和 還 劍 湖 之 間 。過去 河 內主要 的 商業 街 ,每 條 街 都 只 賣 同 一類 東西 ,所以 叫 「行 」。現在 河 內的生 意 人 仍然喜 歡紮堆 ,可 以看到 整 條 街 的 錦旗 、整 條 街 的 炊具等 等 。同 春 市場 :也位於還 劍 湖 以北 ,舊 城 中心 。一樓大門口很多賣果脯蜜餞的攤位,二 樓 賣 各種 布 料 。長前 廣場 (Tràng Tiền Plaza):位 於還劍 湖 以南 的 長前 大 街 上 。鉢 塲:被 譽 為 「越 南 景 德 鎮」,其瓷器 非常 有名 。位 於河內市東部 ,離 河 內市中心 約 7公里 。
景 點
编辑
交通
编辑
公共 交通
编辑
市區 公共 汽車
编辑
公 車 河 內快速 公 交系統 (BRT)
鐵路
编辑
航空 運輸
编辑
內排
橋 樑
编辑
友好 城市
编辑
参考 文献
编辑
- ^ Nghị Quyết về việc mở rộng thành phố Hà Nội do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Quyết định 78-CP năm 1961 về việc chia các khu vực nội thành và ngoại thành của thành phố Hà Nội do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết về việc phê chuẩn việc phân vạch lại địa giới thành phố Hà Nội, thành phố Hồ Chí Minh, các tỉnh Hà Sơn Bình, Vĩnh Phú, Cao Lạng, Bắc Thái, Quảng Ninh và Đồng Nai do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Quyết định 03-CP năm 1981 về việc thống nhất tên gọi các đơn vị hành chính ở nội thành nội thị do Hội đồng Chính Phủ ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-02-17). - ^ Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-22). - ^ Nghị định 69-CP năm 1995 về việc thành lập quận Tây Hồ thuộc thành phố Hà Nội. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị định 74-CP năm 1996 về việc thành lập quận Thanh Xuân, quận Cầu Giấy, thành lập và đổi tên một số phường thuộc thành phố Hà Nội. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị định 132/2003/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập các quận Long Biên, Hoàng Mai, thành lập các phường trực thuộc quận Long Biên, quận Hoàng Mai, thành phố Hà Nội. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết số 15/2008/QH12 về việc điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Hà Nội và một số tỉnh có liên quan do Quốc hội ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết số 19/NQ-CP về việc xác lập địa giới hành chính xã Đông Xuân thuộc huyện Quốc Oai; các xã: Tiến Xuân, Yên Bình, Yên Trung thuộc huyện Thạch Thất; huyện Mê Linh thuộc thành phố Hà Nội; thành lập quận Hà Đông và các phường trực thuộc; chuyển thành phố Sơn Tây thành thị xã Sơn Tây thuộc thành Hà Nội do Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết 132/NQ-CP năm 2013 điều chỉnh địa giới hành chính huyện Từ Liêm để thành lập 02 quận và 23 phường thuộc thành phố Hà Nội do Chính phủ ban hành. [2020-03-12]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết 1263/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa giới đơn vị hành chính giữa các quận Cầu Giấy, Bắc Từ Liêm và Nam Từ Liêm thuộc thành phố Hà Nội do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2021-05-07]. (
原始 内容 存 档于2021-06-07). - ^ Vietnam Building Code Natural Physical & Climatic Data for Construction (PDF). Vietnam Institute for Building Science and Technology. [2018-07-23]. (
原始 内容 存 档 (PDF)于2018-07-22) (越 南 语). - ^ ПОГОДА в Ханое [Weather in Hanoi]. Weather and Climate (Погода и климат). [2015-10-17]. (
原始 内容 存 档于2016-03-06) (俄 语). - ^
引用 错误:没 有 为名为climate
的 参考 文献 提供 内容 - ^ Hà Nội nóng kỷ lục 41,5 độ. danviet.vn. [2017-06-04]. (
原始 内容 存 档于2017-06-03) (越 南 语). - ^ Climate Ha Noi March - 1988. tutiempo.net. [2017-07-15]. (
原始 内容 存 档于2017-07-15) (英 语). - ^ Climate Ha Noi April - 1982. tutiempo.net. [2017-07-15]. (
原始 内容 存 档于2017-07-15) (英 语). - ^ THỜI TIẾT HÀ NỘI. nchmf.gov.vn. [2018-09-30]. (
原始 内容 存 档于2018-09-29) (越 南 语). - ^ Mastercard lists Hanoi, HCMC among top 20 Asia-Pacific travel destinations. VNExpress. [2019-11-13]. (
原始 内容 存 档于2019-10-22) (英 语). - ^ Plevin, Julia. Notes on Hanoi, Vietnam. The Huffington Post. 2009-09-26 [2017-04-30]. (
原始 内容 存 档于2016-11-21). - ^ The 25 Most Popular Travel Destinations in the World. [2016-06-28]. (
原始 内容 存 档于2016-08-15). - ^ TripAdvisor's picks: World's top 25 destinations. 2015-03-24 [2016-06-28]. (
原始 内容 存 档于2016-06-24). - ^ TripAdvisor picks world's top 10 destinations. 2016-03-21 [2016-06-28]. (
原始 内容 存 档于2016-06-29). - ^ Sister Cities. Phnompenh.gov.kh. [2013-03-26]. (
原始 内容 存 档于2013-08-23). - ^ National Commission for Decentralised cooperation. Délégation pour l'Action Extérieure des Collectivités Territoriales (Ministère des Affaires étrangères). [2013-12-26]. (
原始 内容 存 档于2013-08-05) (法 语). - ^ Hanoi strengthens ties with Ile-de-France. Voice of Vietnam. 2013-09-27 [2018-05-04]. (
原始 内容 存 档于2021-05-29). - ^ Ilia Lobster. Astana-Hanoi: horizons of cooperation. KazPravda.kz. 2009-09-09 [2014-10-09]. (
原始 内容 存 档于2015-03-09). - ^ International Cooperation: Sister Cities. Seoul Metropolitan Government. www.seoul.go.kr. [2008-01-26]. (
原始 内容 存 档于2007-12-10). - ^ Seoul -Sister Cities [via WayBackMachine]. Seoul Metropolitan Government (archived 2012-04-25). [2013-08-23]. (
原始 内容 存 档于2012-03-25). - ^ Miasta partnerskie Warszawy – Strona 4. um.warszawa.pl. Biuro Promocji Miasta. 2005-05-04 [2011-06-17]. (
原始 内容 存 档于2011-09-27). - ^ Videanu, primarul care dă în gropi. Gândul. 2006-08-26 [2019-08-01]. (
原始 内容 存 档于2017-10-28) (罗马尼 亚语). - ^ Hanoi Days in Moscow help sister cities. Vbusinessnews.com. [2010-06-14]. (
原始 内容 存 档于2009-01-13). - ^ Thủ tướng Nguyễn Tấn Dũng hội kiến Tổng thống Seychelles. BÁO ĐIỆN TỬ CỦA CHÍNH PHỦ NƯỚC CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM. [2013-08-29]. (
原始 内容 存 档于2013-08-31). - ^ Kardeş Kentleri Listesi ve 5 Mayıs Avrupa Günü Kutlaması [via WaybackMachine.com]. Ankara Büyükşehir Belediyesi – Tüm Hakları Saklıdır. [2013-07-21]. (
原始 内容 存 档于2009-01-14) (土 耳 其语).
外部 連結
编辑
- OpenStreetMap
上 有 關 河 內市的 地理 信 息 谷 歌 地圖 - 维基导游
上 有 關 河 內市(越 南 文 )的 旅行 指南 - Hanoi on Wikivoyage
- 維客
旅行 上 的 河 內市(页面存 档备份,存 于互联网档案 馆)(英文 ) - Hotels in Hanoi(页面
存 档备份,存 于互联网档案 馆)(英文 ) 河 內公交公司 官 網