临洮县 (越 南 )
临洮县 Huyện Lâm Thao | |
---|---|
县 | |
| |
2 | |
县莅 | 临洮 |
• 总计 | 97.69 |
• | 140,000 |
• | 1,433 |
时区 | |
临洮县电 |
临洮县(
地理
[编辑]临洮县东
历史
[编辑]2019
行政 区 划
[编辑]临洮县下辖2
- 临洮
市 镇(Thị trấn Lâm Thao) 雄山 市 镇(Thị trấn Hùng Sơn)本原 社 (Xã Bản Nguyên)高 舍 社 (Xã Cao Xá)蓬原 社 (Xã Phùng Nguyên)山 围社(Xã Sơn Vi)石山 社 (Xã Thạch Sơn)仙 坚社(Xã Tiên Kiên)四 社 社 (Xã Tứ Xã)永 赖社(Xã Vĩnh Lại)春 辉社(Xã Xuân Huy)春 陇社(Xã Xuân Lũng)
注 释
[编辑]- ^ 汉字
写 法 来 自 《同 庆地舆志》。 - ^ Nghị quyết số 828/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Phú Thọ. [2019-12-29]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01).