黄 树皮县
Huyện Hoàng Su Phì | |
---|---|
县 | |
| |
1 | |
县莅 | 荣光 |
• 总计 | 633.42 |
• | 71,080 |
• | 112 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]1999
2003
2019
行政 区 划
[编辑]- 荣光
市 镇(Thị trấn Vinh Quang) 板 罗社(Xã Bản Luốc)板 迈社(Xã Bản Máy)板 勇 社 (Xã Bản Nhùng)板 冯社(Xã Bản Phùng)- 战庯
社 (Xã Chiến Phố) 坦 板 社 (Xã Đản Ván)湖 偷社(Xã Hồ Thầu)南山 社 (Xã Nam Sơn)娘 敦 社 (Xã Nàng Đôn)稔 场社(Xã Nậm Dịch)稔 科 社 (Xã Nậm Khòa)稔 丝社(Xã Nậm Ty)- 严登吧社(Xã Ngàm Đăng Vài)
- 坡露
社 (Xã Pố Lồ) - 坡里
埃 社 (Xã Pờ Ly Ngài) 振 舍 湖 社 (Xã Sán Xả Hồ)左 史 庄 社 (Xã Tả Sử Choóng)新 进社(Xã Tân Tiến)- 汤信
社 (Xã Thàng Tín) 善 珠 坪 社 (Xã Thèn Chu Phìn)松元 社 (Xã Thông Nguyên)- 聚仁
社 (Xã Tụ Nhân) - 纵振
社 (Xã Túng Sán)
注 释
[编辑]- ^ 汉字
写 法 来 自 法 属 时期的 官 员名册 。 - ^ 郑一
省 ;王 国平 .西南 地区 海外 移民 史 研究 以广西 ,云 南 为例.社会 科学 文献 出版 社 : 70. [2024-07-28]. ISBN 9787509745687. - ^ Nghị định 74/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập thị trấn, huyện lỵ và các xã thuộc các huyện Mèo Vạc, Yên Minh, Quản Bạ, Bắc Quang, Hoàng Su Phì và thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị định 146/2003/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc huyện Bắc Quang và thành lập huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (
原始 内容 存 档于2019-03-29). - ^ Nghị quyết số 827/NQ-UBTVQH14 của ỦY BAN THƯỜNG VỤ QUỐC HỘI : Về việc sắp xếp các đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Hà Giang