安立 县
Huyện Yên Lập | |
---|---|
县 | |
| |
1 | |
县莅 | |
• 总计 | 437.5 |
• | 82,200 |
• | 188 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]1997
行政 区 划
[编辑]安立 市 镇(Thị trấn Yên Lập)同 乐社(Xã Đồng Lạc)同 盛 社 (Xã Đồng Thịnh)- 兴隆
社 (Xã Hưng Long) 梁 山 社 (Xã Lương Sơn)明和 社 (Xã Minh Hòa)美 笼社(Xã Mỹ Lung)美 梁 社 (Xã Mỹ Lương)芽 黄 社 (Xã Nga Hoàng)玉 同社 (Xã Ngọc Đồng)玉 立 社 (Xã Ngọc Lập)福 庆社(Xã Phúc Khánh)上 龙社(Xã Thượng Long)中山 社 (Xã Trung Sơn)春安 社 (Xã Xuân An)春水 社 (Xã Xuân Thủy)春 园社(Xã Xuân Viên)
注 释
[编辑]- ^ 汉字
写 法 来 自 《同 庆地舆志》。 - ^ Nghị định 55-CP năm 1997 về việc thành lập thị trấn thuộc các huyện Yên Lập, Hạ Hòa, Tam Thanh, Phong Châu, Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ. [2020-05-05]. (
原始 内容 存 档于2021-02-03).