光 平 縣
Huyện Quang Bình | |
---|---|
县 | |
| |
1 | |
县莅 | |
• 总计 | 780.42 |
• | 68,520 |
• | 87.8 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]2003
2010
行政 区 划
[编辑]安平 市 镇(Thị trấn Yên Bình)本地 社 (Xã Bản Rịa)凭 琅社(Xã Bằng Lang)香山 社 (Xã Hương Sơn)那 姜 社 (Xã Nà Khương)新北 社 (Xã Tân Bắc)新南 社 (Xã Tân Nam)新 贞社(Xã Tân Trịnh)先原 社 (Xã Tiên Nguyên)先安 社 (Xã Tiên Yên)尾上 社 (Xã Vĩ Thượng)春江 社 (Xã Xuân Giang)春明 社 (Xã Xuân Minh)安 河 社 (Xã Yên Hà)安城 社 (Xã Yên Thành)
注 释
[编辑]- ^ Nghị định 146/2003/NĐ-CP về việc thành lập xã thuộc huyện Bắc Quang và thành lập huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (
原始 内容 存 档于2019-03-29). - ^ Nghị quyết 47/NQ-CP năm 2010 thành lập thị trấn Yên Bình - thị trấn huyện lỵ huyện Quang Bình, tỉnh Hà Giang do Chính phủ ban hành. [2020-02-14]. (
原始 内容 存 档于2021-09-27).
|