(Translated by https://www.hiragana.jp/)
河江市 - 维基百科,自由的百科全书 とべ转到内容ないよう

河江かわえ

维基百科ひゃっか自由じゆうてき百科ひゃっかぜん
河江かわえ
Thành phố Hà Giang
かわ
しょう辖市
地图
河江市在越南的位置
河江市
河江かわえ
すわ标:22°49′24″N 104°59′01″E / 22.8233°N 104.9836°E / 22.8233; 104.9836
国家こっか こしみなみ
しょう河江かわえしょう
行政ぎょうせい5ぼう3しゃ
めん
 • 总计135.33 平方ひらかた公里くり(52.25 平方ひらかた英里えり
人口じんこう(2019ねん
 • 總計そうけい57,493にん
 • 密度みつど425にん/平方ひらかた公里くり(1,100にん/平方ひらかた英里えり
时区えつみなみ标准时间UTC+7
あみ河江かわえ电子しんいき门户网站

河江かわええつみなみThành phố Hà Giangしろ庯河楊[1]),本名ほんみょうかわ杨市こしみなみ东北河江かわえしょうまとしょうのぞきめん积135.33平方へいほうせんめーとる,2019ねん时总人口じんこう57493にん

地理ちり

[编辑]

河江かわえきた西和せいわみなみせっ渭川县,东接きた迷县,距离あさぐり坡县天保てんぽう镇约20せんまい

气候

[编辑]

河江かわえ处南亚热带南ぞく亚热带季风气こうさいひやがつひとしゆたか15.5℃ ,ねんひとしゆたか22.7℃ ,ねん降水こうすいりょう2494mm。

河江かわえ(1981-2010)
つき 1がつ 2がつ 3がつ 4がつ 5月 6がつ 7がつ 8がつ 9月 10月 11月 12月 ぜんとし
历史さい高温こうおん °C(°F) 30.0
(86.0)
39.8
(103.6)
35.3
(95.5)
38.3
(100.9)
40.1
(104.2)
38.9
(102.0)
40.0
(104.0)
39.0
(102.2)
38.4
(101.1)
38.2
(100.8)
33.1
(91.6)
30.8
(87.4)
40.1
(104.2)
平均へいきん高温こうおん °C(°F) 19.5
(67.1)
20.7
(69.3)
24.2
(75.6)
28.1
(82.6)
31.3
(88.3)
32.2
(90.0)
32.4
(90.3)
32.6
(90.7)
31.7
(89.1)
28.7
(83.7)
25.1
(77.2)
21.6
(70.9)
27.3
(81.2)
にちひとし气温 °C(°F) 15.5
(59.9)
16.9
(62.4)
20.3
(68.5)
24.0
(75.2)
26.7
(80.1)
27.6
(81.7)
27.6
(81.7)
27.4
(81.3)
26.3
(79.3)
23.7
(74.7)
20.1
(68.2)
16.7
(62.1)
22.7
(72.9)
平均へいきん低温ていおん °C(°F) 13.2
(55.8)
14.6
(58.3)
17.7
(63.9)
21.0
(69.8)
23.3
(73.9)
24.4
(75.9)
24.6
(76.3)
24.3
(75.7)
23.1
(73.6)
20.7
(69.3)
16.9
(62.4)
13.8
(56.8)
19.8
(67.6)
历史最低さいていゆたか °C(°F) 1.5
(34.7)
4.9
(40.8)
5.4
(41.7)
10.0
(50.0)
15.2
(59.4)
17.3
(63.1)
20.1
(68.2)
18.1
(64.6)
14.3
(57.7)
9.8
(49.6)
6.5
(43.7)
2.0
(35.6)
1.5
(34.7)
平均へいきん降水こうすいりょう mm(えいすん 39
(1.5)
42
(1.7)
62
(2.4)
110
(4.3)
311
(12.2)
448
(17.6)
520
(20.5)
409
(16.1)
250
(9.8)
171
(6.7)
91
(3.6)
41
(1.6)
2,494
(98)
平均へいきん降水こうすいてんすう 12.1 10.6 12.3 15.4 18.4 21.0 24.2 21.7 15.9 14.1 10.0 8.4 184.1
平均へいきん相對そうたい濕度しつど(%) 84.9 84.2 82.8 81.8 80.9 84.4 86.2 85.8 84.1 83.7 83.8 84.3 83.9
つきひとし日照ひでり時數じすう 56 54 70 109 157 132 157 174 163 130 109 94 1,405
かずすえらいみなもとえつみなみけん筑规范建筑自然しぜん物理ぶつり气候すうすえ (PDF). えつみなみけん科学かがくわざ研究所けんきゅうじょ. [2021-07-01]. (原始げんし内容ないようそん (PDF)于2018-07-22). 

历史

[编辑]

1991ねん8がつ12にちかわせんしょうじゅうしんぶん设为河江かわえしょう宣光のぶみつしょう河江かわえしゃなり河江かわえしょうのぞき[2]

1994ねん8がつ29にち,陈富ぼう析置あかり开坊。

1999ねん8がつ20日はつか金石かねいししゃ析置きん灵社[3]

2005ねん8がつ9にちたま塘社陈富ぼう析置玉河たまかわぼうたま塘社部分ぶぶん区域くいき划归こうちゅうぼうかん[4]

2006ねん6がつ23にち河江かわえしゃとみ灵社、金石かねいししゃきむ灵社划归渭川县かん辖,河江かわえ社光しゃこうちゅうぼう部分ぶぶん区域くいき划归渭川县丰こうしゃかん辖;渭川县芳しゃよしぜんしゃ划归河江かわえしゃかん[5]

2009ねん6がつ河江かわえしゃ评定为さん级城

2010ねん9がつ27にち河江かわえしゃあらためせい河江かわえ[6]

行政ぎょうせい

[编辑]

河江かわえ辖5ぼう3しゃ人民じんみん员会于陈とみぼう

  • あかり开坊(Phường Minh Khai
  • 玉河たまかわぼうPhường Ngọc Hà
  • 阮廌ぼうPhường Nguyễn Trãi
  • ひかりちゅうぼうPhường Quang Trung
  • 陈富ぼうPhường Trần Phú
  • たま塘社(Xã Ngọc Đường
  • よししゃXã Phương Độ
  • よしぜんしゃXã Phương Thiện

经济

[编辑]

河江かわえ于山交通こうつう不便ふべん,经济结构以山农业はやし为主,森林しんりん资源丰富,主要しゅよう出口でぐちももかきとう农产ひん

人口じんこう

[编辑]

许多えつみなみてき民族みんぞく居住きょじゅうざい河江かわえじょりょうきょうぞく以外いがい较多てき少数しょうすう民族みんぞく岱依ぞくようぞく赫蒙ぞくひとし

注釋ちゅうしゃく

[编辑]
  1. ^ 漢字かんじうつしほう於《同慶どうけい輿こしこころざし》,“Giang“楊”てき特殊とくしゅ讀音。
  2. ^ Nghị quyết về việc điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương do Quốc hội ban hành. [2020-03-30]. (原始げんし内容ないようそん档于2020-04-22). 
  3. ^ Nghị định 74/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập thị trấn, huyện lỵ và các xã thuộc các huyện Mèo Vạc, Yên Minh, Quản Bạ, Bắc Quang, Hoàng Su Phì và thị xã Hà Giang, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (原始げんし内容ないようそん于2020-04-01). 
  4. ^ Nghị định 104/2005/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính, thành lập phường, xã thuộc thị xã Hà Giang và huyện Mèo Vạc, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (原始げんし内容ないようそん于2020-04-01). 
  5. ^ Nghị định 64/2006/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã, phường của thị xã Hà Giang và huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang. [2020-02-14]. (原始げんし内容ないようそん于2020-04-01). 
  6. ^ Nghị quyết 35/NQ-CP năm 2010 thành lập thành phố Hà Giang thuộc tỉnh Hà Giang do Chính phủ ban hành. [2020-02-14]. (原始げんし内容ないようそん于2020-04-01).