公 河 市
Thành phố Sông Công | |
---|---|
![]() | |
![]() | |
![]() | |
7 | |
• 总计 | 98.37 |
• | 146,120 |
• | 1,485 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]1996
1999
2010
2011
2015
2019
2024
行政 区 划
[编辑]百 光 坊 (Phường Bách Quang)改 丹 坊 (Phường Cải Đan)洲山 坊 (Phường Châu Sơn)梁 山坊 (Phường Lương Sơn)某 茶 坊 (Phường Mỏ Chè)- 庯瞿
坊 (Phường Phố Cò) - 胜利
坊 (Phường Thắng Lợi) - 霸川
社 (Xã Bá Xuyên) 平山 社 (Xã Bình Sơn)新光 社 (Xã Tân Quang)
交通
[编辑]注釋
[编辑]- ^ 丛国胜主
編 .《越 南 行政 地名 譯 名手 冊 》,2004年 5月 第 1版 ,2004年 5月 第 1次 印刷 ,444頁 。 - ^ Nghị quyết về việc chia và điều chỉnh địa giới hành chính một số tỉnh do Quốc Hội ban hành. [2020-03-30]. (
原始 内容 存 档于2017-08-30). - ^ Nghị định 18/1999/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính và thành lập các xã, phường thuộc các huyện Đại Từ, Phổ Yên và thị xã Sông Công, tỉnh Thái Nguyên. [2020-03-30]. (
原始 内容 存 档于2019-11-16). - ^ Quyết định 925/QĐ-BXD năm 2010 công nhận thị xã Sông Công, tỉnh Thái Nguyên là đô thị loại III do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành. [2020-03-30]. (
原始 内容 存 档于2019-11-16). - ^ Nghị quyết 05/NQ-CP năm 2011 giải thể thị trấn nông trường và điều chỉnh địa giới hành chính để thành lập thị trấn: Bắc Sơn thuộc huyện Phổ Yên, Sông Cầu thuộc huyện Đồng Hỷ, Quân Chu thuộc huyện Đại Từ; thành lập phường Tích Lương thuộc thành phố Thái Nguyên và phường Bách Quang thuộc thị xã Sông Công, tỉnh Thái Nguyên do Chính phủ ban hành. [2020-03-30]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết 932/NQ-UBTVQH13 về thành lập thị xã Phổ Yên và 04 phường thuộc thị xã Phổ Yên, điều chỉnh địa giới hành chính thành phố Thái Nguyên để thành lập phường Lương Sơn thuộc thị xã Sông Công và thành lập thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2020-03-30]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Nghị quyết 814/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Thái Nguyên do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-21]. (
原始 内容 存 档于2019-12-21). - ^ Quyết định số 319/QĐ-TTg của Thủ tướng Chính phủ: Về việc công nhận thành phố Sông Công, tỉnh Thái Nguyên là đô thị loại II.
越 南 政府 门户网站. [2024-04-19]. (原始 内容 存 档于2024-04-22).
|