北山 县
(重定 向 自 北山 州 )
Huyện Bắc Sơn | |
---|---|
县 | |
| |
谅山 | |
1 | |
县莅 | |
• 总计 | 695.52 |
• | 65,840 |
• | 94.7 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]2019
行政 区 划
[编辑]北山 市 镇(Thị trấn Bắc Sơn)北 琼社(Xã Bắc Quỳnh)- 战胜
社 (Xã Chiến Thắng) - 招武
社 (Xã Chiêu Vũ) 同意 社 (Xã Đồng Ý)- 兴武
社 (Xã Hưng Vũ) 隆 栋社(Xã Long Đống)一 进社(Xã Nhất Tiến)一 和 社 (Xã Nhất Hòa)新香 社 (Xã Tân Hương)新立 社 (Xã Tân Lập)新城 社 (Xã Tân Thành)新知 社 (Xã Tân Tri)- 镇安
社 (Xã Trấn Yên) 万 水 社 (Xã Vạn Thủy)武 陵 社 (Xã Vũ Lăng)武 礼 社 (Xã Vũ Lễ)武山 社 (Xã Vũ Sơn)
注 释
[编辑]- ^ Nghị quyết 818/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Lạng Sơn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-21]. (
原始 内容 存 档于2019-12-10).
|