平 嘉 县
(重定 向 自 平 嘉 縣 )
Huyện Bình Gia | |
---|---|
县 | |
![]() | |
![]() | |
谅山 | |
1 | |
县莅 | |
• 总计 | 1,047.3 |
• | 52,689 |
• | 50.3 |
时区 | |
地理
[编辑]历史
[编辑]2019
行政 区 划
[编辑]平 嘉 市 镇(Thị trấn Bình Gia)平 罗社(Xã Bình La)和平 社 (Xã Hòa Bình)花 探 社 (Xã Hoa Thám)黄 文 树社(Xã Hoàng Văn Thụ)- 鸿丰
社 (Xã Hồng Phong) - 鸿泰
社 (Xã Hồng Thái) - 兴道
社 (Xã Hưng Đạo) 明 开社(Xã Minh Khai)蒙 恩 社 (Xã Mông An)光 中社 (Xã Quang Trung)- 贵和
社 (Xã Quý Hòa) 新和 社 (Xã Tân Hòa)新 文 社 (Xã Tân Văn)善和 社 (Xã Thiện Hòa)善隆 社 (Xã Thiện Long)善 述 社 (Xã Thiện Thuật)永安 社 (Xã Vĩnh Yên)安 鲁社(Xã Yên Lỗ)
注 释
[编辑]- ^ Nghị quyết 818/NQ-UBTVQH14 năm 2019 về sắp xếp đơn vị hành chính cấp xã thuộc tỉnh Lạng Sơn do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2019-12-22]. (
原始 内容 存 档于2019-12-10).
|