順化 市
此條 |
顺化 Thành phố Huế | |
---|---|
场钱桥 | |
| |
29 | |
• 总计 | 265.99 |
• | 652,572 |
• | 2,453 |
时区 | |
顺化 |
地理 [编辑]
顺化
历史[编辑]
封建 时代[编辑]
17
法 属 时期[编辑]
1883
南越 时期[编辑]
1963
1968
统一以来 [编辑]
1976
1979
1981
1981
1983
1989
1990
1992
1993
1995
2005
2007
2010
2021
行政 区 划[编辑]
顺化
安 旧 坊 (Phường An Cựu)安 东坊(Phường An Đông)安和 坊 (Phường An Hoà)安西 坊 (Phường An Tây)- 东巴
坊 (Phường Đông Ba) 嘉 会 坊 (Phường Gia Hội)香 安 坊 (Phường Hương An)香 湖 坊 (Phường Hương Hồ)香 龙坊(Phường Hương Long)香 初 坊 (Phường Hương Sơ)香 荣坊(Phường Hương Vinh)金 龙坊(Phường Kim Long)富 厚 坊 (Phường Phú Hậu)富 会 坊 (Phường Phú Hội)富 润坊(Phường Phú Nhuận)富 上坊 (Phường Phú Thượng)福永 坊 (Phường Phước Vĩnh)坊 德 坊 (Phường Phường Đúc)西 禄 坊 (Phường Tây Lộc)- 顺安
坊 (Phường Thuận An) - 顺和
坊 (Phường Thuận Hòa) - 顺禄
坊 (Phường Thuận Lộc) 水 瓢 坊 (Phường Thuỷ Biều)水 云 坊 (Phường Thuỷ Vân)水 春 坊 (Phường Thuỷ Xuân)- 长安
坊 (Phường Trường An) 永 宁坊(Phường Vĩnh Ninh)- 苇野
坊 (Phường Vĩ Dạ) 春 富 坊 (Phường Xuân Phú)- 邰阳
社 (Xã Hải Dương) 香 丰社(Xã Hương Phong)香 寿 社 (Xã Hương Thọ)富 杨社(Xã Phú Dương)富 茂 社 (Xã Phú Mậu)富清 社 (Xã Phú Thanh)水平 社 (Xã Thuỷ Bằng)
交通 [编辑]
姊妹城市 、友好 城市 [编辑]
-
伊 朗 安 扎利港 (位 於吉 蘭 省 ,姊妹城市 )[13] -
美国 檀 香山 (位 於夏 威 夷 州 ,姊妹城市 )[14] -
美国 纽黑文 (位 於康 湼狄格 州 ,姊妹城市 )[14] -
加 拿大魁 北 克 市 (位 於魁 北 克 省 ,姊妹城市 )[15] -
日本 靜岡 市 (位 於靜岡 縣 ,友好 城市 ) -
日本 西條 市 (位 於愛媛 縣 ,友好 城市 ) -
法 國 布 盧 瓦 (位 於中央 -盧 瓦 爾 河谷 大 區 ,友好 城市 )
教育 [编辑]
高等 教育 [编辑]
纪念[编辑]
注 释[编辑]
- ^
朱 桂 莲. 论越南 对占婆 的 征服 . 《武 汉教育 学院 学 报(哲学 社会 科学 版 )》. 1989年 , (4): 61. CNKI CJFDTOTAL-WJXB198904011. - ^ 2.0 2.1 David George Marr. 1945
年 的 越 南 :追求 权力. 伦敦:加 利 福 尼 亚大学 出版 社 . 1995. - ^ Quyết định 102-CP năm 1979 phân vạch địa giới một số xã và phường thuộc Tỉnh Bình Trị Thiên do Hội đồng Chính phủ ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2021-05-20). - ^ Quyết định 64-HĐBT năm 1981 về việc mở rộng thành phố Huế, thị xã Đông Hà và phân vạch lại địa giới các huyện Hương Điền, Triệu Hải thuộc tỉnh Bình Trị Thiên do Hội đồng bộ trưởng ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Quyết định 73-HĐBT năm 1981 phân vạch địa giới một số xã thuộc tỉnh Bình Trị Thiên do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2020-04-01). - ^ Quyết định 03-HĐBT năm 1983 phân vạch địa giới một số xã, phường và thị trấn thuộc tỉnh Bình Trị Thiên do Hội đồng Bộ trưởng ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2021-05-20). - ^ Nghị quyết về việc phân vạch đại giới hành chính của các tỉnh Nghĩa Bình, Phú Khánh và Bình Trị Thiên do Quốc hội ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2020-04-15) (越 南 语). - ^ Quyết định 355-CT năm 1992 công nhận thành phố Huế là đô thị loại II do Chủ tịch Hội đồng bộ trưởng ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2021-03-18). - ^ Quyết định 209/2005/QĐ-TTg về việc công nhận thành phố Huế là đô thị loại I trực thuộc tỉnh Thừa thiên Huế do Thủ tướng Chính phủ ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2021-03-18). - ^ Nghị định 44/2007/NĐ-CP về việc điều chỉnh địa giới hành chính xã Hương Sơ và xã Thủy An để thành lập các phường An Hòa, Hương Sơ, An Đông và An Tây thuộc thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế. [2018-07-01]. (
原始 内容 存 档于2021-05-20). - ^ Nghị quyết 14/NQ-CP năm 2010 thành lập các phường: Hương Long, Thủy Xuân, Thủy Biều thuộc thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế do Chính phủ ban hành. [2020-03-15]. (
原始 内容 存 档于2021-05-20). - ^ Nghị quyết 1264/NQ-UBTVQH14 năm 2021 về điều chỉnh địa giới hành chính các đơn vị hành chính cấp huyện và sắp xếp, thành lập các phường thuộc thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế do Ủy ban Thường vụ Quốc hội ban hành. [2021-05-07]. (
原始 内容 存 档于2021-05-20). - ^ شهرهای بندر انزلی و هوء در ویتنام خواهر خوانده شدند(
安 扎利港 與 越 南 順化 結成 姊妹城市 ). [2019-08-29]. (原始 内容 存 档于2019-08-19).(波 斯文 ) - ^ 14.0 14.1 Hue, Vietnam(
順化 ,越 南 ).美國 國際 姊妹都市 協會 . [2014-03-22]. (原始 内容 存 档于2014-03-23).(英文 ) - ^ Ville ouverte sur le monde(
向 世界 開放 的 城市 ).魁 北 克 市 政府 . [2014-06-07]. (原始 内容 存 档于2014-05-04).(法文 )
外部 链接[编辑]
- Hue palace photo gallery from Vietnam-culture.com
- Imperial City, Huế photographs and text (页面
存 档备份,存 于互联网档案 馆) - Slideshow from a backpacker's trip to Huế (页面
存 档备份,存 于互联网档案 馆) - OpenStreetMap
上 有 關 順化 市 的 地理 信 息
|
|
|